Có 2 kết quả:
柴米油盐酱醋茶 chái mǐ yóu yán jiàng cù chá ㄔㄞˊ ㄇㄧˇ ㄧㄡˊ ㄧㄢˊ ㄐㄧㄤˋ ㄘㄨˋ ㄔㄚˊ • 柴米油鹽醬醋茶 chái mǐ yóu yán jiàng cù chá ㄔㄞˊ ㄇㄧˇ ㄧㄡˊ ㄧㄢˊ ㄐㄧㄤˋ ㄘㄨˋ ㄔㄚˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. firewood, rice, oil, salt, soy, vinegar, and tea
(2) fig. life's daily necessities
(2) fig. life's daily necessities
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. firewood, rice, oil, salt, soy, vinegar, and tea
(2) fig. life's daily necessities
(2) fig. life's daily necessities
Bình luận 0